Thời gian hiện tại ở Stare Krzywe, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Stare Krzywe. Đánh bẩy Stare Krzywe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Krzywe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Krzywe, nhiều khách sạn ở Stare Krzywe, dân số ở Stare Krzywe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Krzywe, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:53
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Krzywe, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:27 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Stare Krzywe, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°53'60" 53.9 |
Kinh độ | 22°7'0" 22.1167 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,031 |
Về Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 91,022 |
Tính số lượt xem | 6,596 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,826 |
Sân bay gần Stare Krzywe, Powiat ełcki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 114 km 71 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 161 km 100 ml | |
BQT | Brest Airport | 231 km 143 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 237 km 148 ml |