Thời gian hiện tại ở Sterławki Małe, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Sterławki Małe. Đánh bẩy Sterławki Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sterławki Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sterławki Małe, nhiều khách sạn ở Sterławki Małe, dân số ở Sterławki Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sterławki Małe, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:41
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sterławki Małe, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Sterławki Małe, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°0'21" 54.0057 |
Kinh độ | 21°38'5" 21.6348 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,415 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,660 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,799,855 |
Sân bay gần Sterławki Małe, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 119 km 74 ml | |
GNA | Grodno Airport | 147 km 91 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 178 km 111 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 219 km 136 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 281 km 175 ml | |
RIX | Riga International Airport | 356 km 221 ml |