Thời gian hiện tại ở Bachorza, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Bachorza. Đánh bẩy Bachorza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bachorza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bachorza, nhiều khách sạn ở Bachorza, dân số ở Bachorza, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bachorza, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:16
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bachorza, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Bachorza, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°57'52" 53.9644 |
Kinh độ | 21°35'39" 21.5942 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,418 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,660 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,799,951 |
Sân bay gần Bachorza, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 121 km 75 ml | |
GNA | Grodno Airport | 149 km 92 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 180 km 112 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 183 km 114 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 204 km 127 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 223 km 139 ml |