Thời gian hiện tại ở Rudówka Mała, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Rudówka Mała. Đánh bẩy Rudówka Mała mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rudówka Mała mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rudówka Mała, nhiều khách sạn ở Rudówka Mała, dân số ở Rudówka Mała, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rudówka Mała, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:38
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rudówka Mała, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Rudówka Mała, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°56'1" 53.9337 |
Kinh độ | 21°37'46" 21.6295 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,342 |
Về Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,922 |
Tính số lượt xem | 4,656 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,652 |
Sân bay gần Rudówka Mała, Powiat giżycki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 125 km 78 ml | |
GNA | Grodno Airport | 146 km 90 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 177 km 110 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 183 km 114 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 201 km 125 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 227 km 141 ml |