Thời gian hiện tại ở Pożarki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Pożarki. Đánh bẩy Pożarki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pożarki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pożarki, nhiều khách sạn ở Pożarki, dân số ở Pożarki, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pożarki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:49
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pożarki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Pożarki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°2'20" 54.0388 |
Kinh độ | 21°29'30" 21.4918 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,542 |
Về Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 63,470 |
Tính số lượt xem | 4,846 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,366 |
Sân bay gần Pożarki, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 111 km 69 ml | |
GNA | Grodno Airport | 157 km 98 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 184 km 114 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 214 km 133 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 277 km 172 ml | |
RIX | Riga International Airport | 357 km 222 ml |