Thời gian hiện tại ở Gałwuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Gałwuny. Đánh bẩy Gałwuny mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gałwuny mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gałwuny, nhiều khách sạn ở Gałwuny, dân số ở Gałwuny, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gałwuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:13
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gałwuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:40 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Gałwuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°6'3" 54.1007 |
Kinh độ | 21°19'27" 21.3241 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,585 |
Về Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 63,470 |
Tính số lượt xem | 4,848 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,754,914 |
Sân bay gần Gałwuny, Powiat kętrzyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 99 km 62 ml | |
GNA | Grodno Airport | 169 km 105 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 190 km 118 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 206 km 128 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 269 km 167 ml | |
RIX | Riga International Airport | 356 km 221 ml |