Thời gian hiện tại ở Zimna Woda, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Zimna Woda. Đánh bẩy Zimna Woda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zimna Woda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zimna Woda, nhiều khách sạn ở Zimna Woda, dân số ở Zimna Woda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Zimna Woda, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:58
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zimna Woda, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Zimna Woda, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°27'3" 53.4509 |
Kinh độ | 20°35'43" 20.5953 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,666 |
Về Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 33,239 |
Tính số lượt xem | 5,160 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,788,350 |
Sân bay gần Zimna Woda, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 111 km 69 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 145 km 90 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 159 km 99 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 280 km 174 ml |