Thời gian hiện tại ở Natać Mała, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Natać Mała. Đánh bẩy Natać Mała mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Natać Mała mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Natać Mała, nhiều khách sạn ở Natać Mała, dân số ở Natać Mała, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Natać Mała, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:44
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Natać Mała, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Natać Mała, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°30'8" 53.5021 |
Kinh độ | 20°34'52" 20.581 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,383 |
Về Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 33,239 |
Tính số lượt xem | 5,199 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,799,317 |
Sân bay gần Natać Mała, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 117 km 73 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 150 km 93 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 154 km 95 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 274 km 170 ml |