Thời gian hiện tại ở Nidzica, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Nidzica. Đánh bẩy Nidzica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nidzica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nidzica, nhiều khách sạn ở Nidzica, dân số ở Nidzica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Nidzica, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:35
:47 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nidzica, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:18 |
Về Nidzica, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°21'38" 53.3605 |
Kinh độ | 20°25'39" 20.4275 |
Dân số | 14,720 |
Tính số lượt xem | 14,820 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,065 |
Về Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 33,239 |
Tính số lượt xem | 5,046 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,748,672 |
Sân bay gần Nidzica, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 102 km 64 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 137 km 85 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 170 km 105 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 291 km 181 ml |