Thời gian hiện tại ở Grabowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Grabowo. Đánh bẩy Grabowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabowo, nhiều khách sạn ở Grabowo, dân số ở Grabowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:43
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Grabowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°20'59" 53.3497 |
Kinh độ | 20°34'49" 20.5802 |
Dân số | 60 |
Tính số lượt xem | 84 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 106,483 |
Về Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 33,239 |
Tính số lượt xem | 4,971 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,731,739 |
Sân bay gần Grabowo, Powiat nidzicki, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 100 km 62 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 134 km 83 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 171 km 106 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 291 km 181 ml |