Thời gian hiện tại ở Stawiguda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Stawiguda. Đánh bẩy Stawiguda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stawiguda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stawiguda, nhiều khách sạn ở Stawiguda, dân số ở Stawiguda, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stawiguda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:49
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stawiguda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:10 |
Về Stawiguda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°39'26" 53.6572 |
Kinh độ | 20°24'1" 20.4004 |
Dân số | 1,464 |
Tính số lượt xem | 1,536 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 106,453 |
Về Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 125,220 |
Tính số lượt xem | 11,282 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,731,484 |
Sân bay gần Stawiguda, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 135 km 84 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 137 km 85 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 170 km 105 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 259 km 161 ml |