Thời gian hiện tại ở Guzowy Piec, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Guzowy Piec. Đánh bẩy Guzowy Piec mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Guzowy Piec mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Guzowy Piec, nhiều khách sạn ở Guzowy Piec, dân số ở Guzowy Piec, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Guzowy Piec, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
02:59
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Guzowy Piec, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 20:11 |
Về Guzowy Piec, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°41'23" 53.6897 |
Kinh độ | 20°13'9" 20.2192 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 106,330 |
Về Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 125,220 |
Tính số lượt xem | 11,279 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,730,450 |
Sân bay gần Guzowy Piec, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 135 km 84 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 141 km 87 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 176 km 110 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 257 km 160 ml |