Thời gian hiện tại ở Gołogóra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Gołogóra. Đánh bẩy Gołogóra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gołogóra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gołogóra, nhiều khách sạn ở Gołogóra, dân số ở Gołogóra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gołogóra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:12
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gołogóra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Gołogóra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°52'54" 53.8816 |
Kinh độ | 20°15'4" 20.2511 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 110,220 |
Về Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 125,220 |
Tính số lượt xem | 11,595 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,780,792 |
Sân bay gần Gołogóra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 113 km 70 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 161 km 100 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 196 km 122 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 236 km 147 ml |