Thời gian hiện tại ở Bukowa Góra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Bukowa Góra. Đánh bẩy Bukowa Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bukowa Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bukowa Góra, nhiều khách sạn ở Bukowa Góra, dân số ở Bukowa Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Bukowa Góra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:26
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bukowa Góra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Bukowa Góra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°53'50" 53.8972 |
Kinh độ | 20°55'56" 20.9323 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 111,353 |
Về Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 125,220 |
Tính số lượt xem | 11,686 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,798,855 |
Sân bay gần Bukowa Góra, Powiat olsztyński, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
KGD | Khrabrovo Airport | 112 km 70 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 162 km 101 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 192 km 119 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 229 km 142 ml |