Thời gian hiện tại ở Pogorzel Mała, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Pogorzel Mała. Đánh bẩy Pogorzel Mała mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pogorzel Mała mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pogorzel Mała, nhiều khách sạn ở Pogorzel Mała, dân số ở Pogorzel Mała, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Pogorzel Mała, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:15
:50 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pogorzel Mała, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:21 |
Về Pogorzel Mała, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°42'11" 53.7031 |
Kinh độ | 22°7'44" 22.1289 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,377 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,104 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,765,754 |
Sân bay gần Pogorzel Mała, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 110 km 68 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 177 km 110 ml | |
BQT | Brest Airport | 212 km 132 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 259 km 161 ml |