Thời gian hiện tại ở Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Drygały. Đánh bẩy Drygały mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Drygały mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Drygały, nhiều khách sạn ở Drygały, dân số ở Drygały, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:51
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:20 |
Về Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°41'12" 53.6867 |
Kinh độ | 22°6'26" 22.1071 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 109,175 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,096 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,762,854 |
Sân bay gần Drygały, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 112 km 69 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 179 km 111 ml | |
BQT | Brest Airport | 211 km 131 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 260 km 162 ml |