Thời gian hiện tại ở Orzysz, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Orzysz. Đánh bẩy Orzysz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orzysz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orzysz, nhiều khách sạn ở Orzysz, dân số ở Orzysz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Orzysz, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:28
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orzysz, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:14 |
Về Orzysz, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°48'35" 53.8097 |
Kinh độ | 21°56'53" 21.9481 |
Dân số | 5,998 |
Tính số lượt xem | 6,084 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,065 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,052 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,748,656 |
Sân bay gần Orzysz, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 123 km 76 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 148 km 92 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 174 km 108 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 176 km 109 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 194 km 120 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 244 km 152 ml |