Thời gian hiện tại ở Brzózki Małe, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Brzózki Małe. Đánh bẩy Brzózki Małe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brzózki Małe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brzózki Małe, nhiều khách sạn ở Brzózki Małe, dân số ở Brzózki Małe, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Brzózki Małe, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:23
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brzózki Małe, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:17 |
Về Brzózki Małe, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°33'30" 53.5582 |
Kinh độ | 22°6'17" 22.1046 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,954 |
Về Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 56,933 |
Tính số lượt xem | 7,085 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,561 |
Sân bay gần Brzózki Małe, Powiat piski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 113 km 70 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 190 km 118 ml | |
BQT | Brest Airport | 200 km 124 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 274 km 170 ml |