Thời gian hiện tại ở Lisy, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Lisy. Đánh bẩy Lisy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lisy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lisy, nhiều khách sạn ở Lisy, dân số ở Lisy, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lisy, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:45
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lisy, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 20:15 |
Về Lisy, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°12'40" 54.2111 |
Kinh độ | 22°3'24" 22.0567 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 107,952 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,205 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,747,293 |
Sân bay gần Lisy, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 129 km 80 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 142 km 88 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 203 km 126 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 263 km 164 ml | |
RIX | Riga International Airport | 325 km 202 ml |