Thời gian hiện tại ở Grabowo, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie – Grabowo. Đánh bẩy Grabowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabowo, nhiều khách sạn ở Grabowo, dân số ở Grabowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabowo, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
04:04
:51 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabowo, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:38 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 20:16 |
Về Grabowo, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°13'33" 54.2257 |
Kinh độ | 22°14'26" 22.2405 |
Dân số | 645 |
Tính số lượt xem | 679 |
Về Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 1,427,118 |
Tính số lượt xem | 108,159 |
Về Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
Dân số | 27,062 |
Tính số lượt xem | 5,209 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,749,663 |
Sân bay gần Grabowo, Powiat gołdapski, Województwo Warmińsko-Mazurskie, Republic of Poland
GNA | Grodno Airport | 120 km 74 ml | |
KUN | Kaunas Airport | 132 km 82 ml | |
PLQ | Palanga International Airport | 205 km 128 ml | |
LPX | Liepaya Airport | 265 km 165 ml | |
RIX | Riga International Airport | 319 km 198 ml |