Thời gian hiện tại ở Grabieniec B, Powiat turecki, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat turecki, Województwo Wielkopolskie – Grabieniec B. Đánh bẩy Grabieniec B mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grabieniec B mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grabieniec B, nhiều khách sạn ở Grabieniec B, dân số ở Grabieniec B, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Grabieniec B, Powiat turecki, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:14
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grabieniec B, Powiat turecki, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Grabieniec B, Powiat turecki, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 52°2'31" 52.0419 |
Kinh độ | 18°26'31" 18.4419 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Dân số | 3,408,281 |
Tính số lượt xem | 164,861 |
Về Powiat turecki, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
Dân số | 84,267 |
Tính số lượt xem | 7,742 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,797,155 |
Sân bay gần Grabieniec B, Powiat turecki, Województwo Wielkopolskie, Republic of Poland
LCJ | Lodz Lublinek Airport | 75 km 46 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 121 km 75 ml | |
WMI | Warsaw-Modlin Airport | 157 km 98 ml | |
WAW | Frederic Chopin Airport | 174 km 108 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 260 km 162 ml | |
KGD | Khrabrovo Airport | 346 km 215 ml |