Thời gian hiện tại ở Jaglisko, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie – Jaglisko. Đánh bẩy Jaglisko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jaglisko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jaglisko, nhiều khách sạn ở Jaglisko, dân số ở Jaglisko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Jaglisko, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:08
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jaglisko, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Jaglisko, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°1'20" 53.0222 |
Kinh độ | 15°41'42" 15.6951 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,099 |
Về Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 48,906 |
Tính số lượt xem | 3,962 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,026 |
Sân bay gần Jaglisko, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 83 km 51 ml | |
POZ | Poznan Airport | 102 km 63 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 140 km 87 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 153 km 95 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 235 km 146 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 339 km 210 ml |