Thời gian hiện tại ở Rogoźnica, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie – Rogoźnica. Đánh bẩy Rogoźnica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rogoźnica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rogoźnica, nhiều khách sạn ở Rogoźnica, dân số ở Rogoźnica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Rogoźnica, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:24
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rogoźnica, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Rogoźnica, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°7'18" 53.1218 |
Kinh độ | 15°57'34" 15.9595 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,125 |
Về Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 48,906 |
Tính số lượt xem | 3,966 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,779,699 |
Sân bay gần Rogoźnica, Powiat choszczeński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 88 km 55 ml | |
POZ | Poznan Airport | 98 km 61 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 135 km 84 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 147 km 91 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 230 km 143 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 334 km 207 ml |