Thời gian hiện tại ở Stare Kaleńsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie – Stare Kaleńsko. Đánh bẩy Stare Kaleńsko mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Kaleńsko mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Kaleńsko, nhiều khách sạn ở Stare Kaleńsko, dân số ở Stare Kaleńsko, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Kaleńsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
12:50
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Kaleńsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:22 |
Về Stare Kaleńsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°31'33" 53.5257 |
Kinh độ | 16°9'10" 16.1527 |
Dân số | 333 |
Tính số lượt xem | 363 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 69,466 |
Về Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 57,729 |
Tính số lượt xem | 4,051 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,992 |
Sân bay gần Stare Kaleńsko, Powiat drawski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
BZG | Bydgoszcz Airport | 130 km 81 ml | |
POZ | Poznan Airport | 132 km 82 ml | |
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 179 km 111 ml |