Thời gian hiện tại ở Wołczenica, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie – Wołczenica. Đánh bẩy Wołczenica mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wołczenica mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wołczenica, nhiều khách sạn ở Wołczenica, dân số ở Wołczenica, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Wołczenica, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:11
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wołczenica, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Wołczenica, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°46'0" 53.7667 |
Kinh độ | 15°7'60" 15.1333 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,004 |
Về Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 82,567 |
Tính số lượt xem | 4,932 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,386 |
Sân bay gần Wołczenica, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 25 km 15 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 67 km 41 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 147 km 91 ml | |
POZ | Poznan Airport | 188 km 117 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 203 km 126 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 249 km 154 ml |