Thời gian hiện tại ở Miękowo, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie – Miękowo. Đánh bẩy Miękowo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Miękowo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Miękowo, nhiều khách sạn ở Miękowo, dân số ở Miękowo, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Miękowo, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:02
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Miękowo, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Miękowo, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°36'55" 53.6152 |
Kinh độ | 14°49'20" 14.8221 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,051 |
Về Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 82,567 |
Tính số lượt xem | 4,934 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,777,848 |
Sân bay gần Miękowo, Powiat goleniowski, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 5 km 3 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 54 km 33 ml | |
FNB | Neubrandenburg | 100 km 62 ml | |
TXL | Tegel Airport | 156 km 97 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 161 km 100 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 164 km 102 ml |