Thời gian hiện tại ở Lędzin, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie – Lędzin. Đánh bẩy Lędzin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lędzin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lędzin, nhiều khách sạn ở Lędzin, dân số ở Lędzin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Lędzin, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:37
:06 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lędzin, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:56 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Lędzin, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°4'9" 54.0691 |
Kinh độ | 15°4'29" 15.0746 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,016 |
Về Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 60,885 |
Tính số lượt xem | 4,356 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,794 |
Sân bay gần Lędzin, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 54 km 34 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 65 km 40 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 113 km 70 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 215 km 134 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 244 km 151 ml | |
VXO | Vaxjo Airport | 318 km 198 ml |