Thời gian hiện tại ở Gosław, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie – Gosław. Đánh bẩy Gosław mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gosław mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gosław, nhiều khách sạn ở Gosław, dân số ở Gosław, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Gosław, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:36
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gosław, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Gosław, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°3'15" 54.0542 |
Kinh độ | 15°24'19" 15.4054 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,250 |
Về Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 60,885 |
Tính số lượt xem | 4,307 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,759,588 |
Sân bay gần Gosław, Powiat gryficki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 61 km 38 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 85 km 53 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 120 km 75 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 201 km 125 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 224 km 139 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 245 km 152 ml |