Thời gian hiện tại ở Trzebórz, Powiat pyrzycki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat pyrzycki, Województwo Zachodniopomorskie – Trzebórz. Đánh bẩy Trzebórz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Trzebórz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Trzebórz, nhiều khách sạn ở Trzebórz, dân số ở Trzebórz, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Trzebórz, Powiat pyrzycki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:26
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Trzebórz, Powiat pyrzycki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 12:57 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Trzebórz, Powiat pyrzycki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°4'25" 53.0735 |
Kinh độ | 14°47'20" 14.7888 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 71,987 |
Về Powiat pyrzycki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 39,873 |
Tính số lượt xem | 2,297 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,775,930 |
Sân bay gần Trzebórz, Powiat pyrzycki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 58 km 36 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 99 km 62 ml | |
FNB | Neubrandenburg | 115 km 71 ml | |
SXF | Schonefeld Airport | 116 km 72 ml | |
TXL | Tegel Airport | 116 km 72 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 222 km 138 ml |