Thời gian hiện tại ở Łęczyna, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Łęczyna. Đánh bẩy Łęczyna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Łęczyna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Łęczyna, nhiều khách sạn ở Łęczyna, dân số ở Łęczyna, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Łęczyna, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
19:28
:49 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Łęczyna, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:55 |
Hoàng hôn | 20:53 |
Về Łęczyna, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°26'28" 53.4411 |
Kinh độ | 15°7'15" 15.1209 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,022 |
Về Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 120,091 |
Tính số lượt xem | 4,842 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,891 |
Sân bay gần Łęczyna, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 23 km 14 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 81 km 50 ml | |
POZ | Poznan Airport | 162 km 100 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 182 km 113 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 194 km 120 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 284 km 176 ml |