Thời gian hiện tại ở Kozia Góra, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie – Kozia Góra. Đánh bẩy Kozia Góra mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kozia Góra mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kozia Góra, nhiều khách sạn ở Kozia Góra, dân số ở Kozia Góra, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Kozia Góra, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:31
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kozia Góra, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:54 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Kozia Góra, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°24'2" 53.4005 |
Kinh độ | 15°30'13" 15.5037 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,000 |
Về Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 120,091 |
Tính số lượt xem | 4,838 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,776,323 |
Sân bay gần Kozia Góra, Powiat stargardzki, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 46 km 28 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 105 km 65 ml | |
POZ | Poznan Airport | 141 km 88 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 168 km 104 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 191 km 119 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 295 km 183 ml |