Thời gian hiện tại ở Stare Ślepce, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie – Stare Ślepce. Đánh bẩy Stare Ślepce mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stare Ślepce mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stare Ślepce, nhiều khách sạn ở Stare Ślepce, dân số ở Stare Ślepce, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Stare Ślepce, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
13:43
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stare Ślepce, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Stare Ślepce, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°55'15" 53.9207 |
Kinh độ | 15°40'17" 15.6715 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 72,085 |
Về Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 47,643 |
Tính số lượt xem | 3,008 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,778,661 |
Sân bay gần Stare Ślepce, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 63 km 39 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 101 km 63 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 140 km 87 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 178 km 111 ml | |
POZ | Poznan Airport | 184 km 115 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 244 km 152 ml |