Thời gian hiện tại ở Sława, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie – Sława. Đánh bẩy Sława mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sława mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sława, nhiều khách sạn ở Sława, dân số ở Sława, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Sława, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:26
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sława, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:53 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Sława, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 53°46'49" 53.7802 |
Kinh độ | 15°53'56" 15.899 |
Dân số | 161 |
Tính số lượt xem | 199 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 69,461 |
Về Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 47,643 |
Tính số lượt xem | 2,916 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,907 |
Sân bay gần Sława, Powiat świdwiński, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
SZZ | Goleniow Airport | 69 km 43 ml | |
HDF | Heringsdorf Airport | 116 km 72 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 157 km 98 ml | |
RNN | Bornholm Airport | 161 km 100 ml | |
POZ | Poznan Airport | 164 km 102 ml | |
KID | Kristianstad Airport | 265 km 164 ml |