Thời gian hiện tại ở Koszalin, Koszalin, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Poland – Koszalin, Województwo Zachodniopomorskie – Koszalin. Đánh bẩy Koszalin mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Koszalin mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Koszalin, nhiều khách sạn ở Koszalin, dân số ở Koszalin, mã điện thoại ở Republic of Poland, mã tiền tệ ở Republic of Poland.
Thời gian chính xác ở Koszalin, Koszalin, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Múi giờ "Europe/Warsaw"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
10:17
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Koszalin, Koszalin, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:52 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Koszalin, Koszalin, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Vĩ độ | 54°11'40" 54.1944 |
Kinh độ | 16°10'20" 16.1722 |
Dân số | 107,450 |
Tính số lượt xem | 107,550 |
Về Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 1,693,198 |
Tính số lượt xem | 69,460 |
Về Koszalin, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
Dân số | 107,670 |
Tính số lượt xem | 318 |
Về Republic of Poland
Mã quốc gia ISO | PL |
Khu vực của đất nước | 312,685 km2 |
Dân số | 38,500,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PL |
Mã tiền tệ | PLN |
Mã điện thoại | 48 |
Tính số lượt xem | 1,727,906 |
Sân bay gần Koszalin, Koszalin, Województwo Zachodniopomorskie, Republic of Poland
GDN | Gdansk Lech Walesa Airport | 151 km 94 ml | |
BZG | Bydgoszcz Airport | 171 km 106 ml | |
RNB | Kallinge Airport | 237 km 147 ml | |
KLR | Kalmar Oland Airport | 277 km 172 ml |