Thời gian hiện tại ở An Naşr, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Rafah, Gaza Strip – An Naşr. Đánh bẩy An Naşr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Naşr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Naşr, nhiều khách sạn ở An Naşr, dân số ở An Naşr, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở An Naşr, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:19
:18 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Naşr, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:47 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về An Naşr, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°16'53" 31.2814 |
Kinh độ | 34°18'9" 34.3025 |
Dân số | 6,211 |
Tính số lượt xem | 6,276 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,339 |
Về Rafah, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,142 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,110 |
Sân bay gần An Naşr, Rafah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 102 km 64 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 167 km 104 ml | |
HFA | Haifa Airport | 184 km 114 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 304 km 189 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 315 km 196 ml |