Thời gian hiện tại ở Al Mawāşī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Rafah, Gaza Strip – Al Mawāşī. Đánh bẩy Al Mawāşī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Mawāşī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Mawāşī, nhiều khách sạn ở Al Mawāşī, dân số ở Al Mawāşī, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Mawāşī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:28
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Mawāşī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Mawāşī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°19'45" 31.3292 |
Kinh độ | 34°13'52" 34.2311 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,253 |
Về Rafah, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,131 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,686 |
Sân bay gần Al Mawāşī, Rafah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 96 km 60 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 101 km 63 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 172 km 107 ml | |
HFA | Haifa Airport | 182 km 113 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 302 km 188 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 316 km 196 ml |