Thời gian hiện tại ở Al Masīḩī, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Deir Al Balah, Gaza Strip – Al Masīḩī. Đánh bẩy Al Masīḩī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Masīḩī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Masīḩī, nhiều khách sạn ở Al Masīḩī, dân số ở Al Masīḩī, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Al Masīḩī, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Múi giờ "Asia/Gaza"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:34
:55 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Masīḩī, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Masīḩī, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Vĩ độ | 31°25'29" 31.4246 |
Kinh độ | 34°20'36" 34.3434 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Gaza Strip, Palestine
Dân số | 487,904 |
Tính số lượt xem | 9,297 |
Về Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
Tính số lượt xem | 1,692 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 47,866 |
Sân bay gần Al Masīḩī, Deir Al Balah, Gaza Strip, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 81 km 50 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 87 km 54 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 159 km 99 ml | |
HFA | Haifa Airport | 168 km 104 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 288 km 179 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 300 km 187 ml |