Thời gian hiện tại ở Khirbat Zanūtah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Zanūtah. Đánh bẩy Khirbat Zanūtah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Zanūtah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Zanūtah, nhiều khách sạn ở Khirbat Zanūtah, dân số ở Khirbat Zanūtah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Zanūtah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:51
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Zanūtah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Khirbat Zanūtah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°22'14" 31.3705 |
Kinh độ | 34°59'46" 34.9961 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,610 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,232 |
Sân bay gần Khirbat Zanūtah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 71 km 44 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 84 km 52 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 102 km 63 ml | |
HFA | Haifa Airport | 160 km 100 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 268 km 166 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 277 km 172 ml |