Thời gian hiện tại ở Aţ Ţabaqah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Aţ Ţabaqah. Đánh bẩy Aţ Ţabaqah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aţ Ţabaqah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aţ Ţabaqah, nhiều khách sạn ở Aţ Ţabaqah, dân số ở Aţ Ţabaqah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Aţ Ţabaqah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:35
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aţ Ţabaqah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:37 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Aţ Ţabaqah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°29'48" 31.4967 |
Kinh độ | 35°1'3" 35.0175 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,488 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 49,376 |
Sân bay gần Aţ Ţabaqah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 58 km 36 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 71 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
HFA | Haifa Airport | 146 km 91 ml | |
URY | Gurayat Airport | 214 km 133 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 263 km 163 ml |