Thời gian hiện tại ở Sīrīs, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Sīrīs. Đánh bẩy Sīrīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīrīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīrīs, nhiều khách sạn ở Sīrīs, dân số ở Sīrīs, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Sīrīs, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīrīs, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Sīrīs, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°19'42" 32.3283 |
Kinh độ | 35°17'29" 35.2913 |
Dân số | 4,898 |
Tính số lượt xem | 4,944 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,551 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,163 |
Sân bay gần Sīrīs, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 53 km 33 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 54 km 33 ml | |
HFA | Haifa Airport | 59 km 36 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 94 km 59 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 166 km 103 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 168 km 104 ml |