Thời gian hiện tại ở Şānūr, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Şānūr. Đánh bẩy Şānūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şānūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şānūr, nhiều khách sạn ở Şānūr, dân số ở Şānūr, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Şānūr, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:01
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şānūr, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Şānūr, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°21'22" 32.3561 |
Kinh độ | 35°14'43" 35.2454 |
Dân số | 4,141 |
Tính số lượt xem | 4,176 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,607 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,229 |
Sân bay gần Şānūr, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 51 km 32 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 53 km 33 ml | |
HFA | Haifa Airport | 54 km 34 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 99 km 62 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 103 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 167 km 104 ml |