Thời gian hiện tại ở Khirbat Şārūrah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Şārūrah. Đánh bẩy Khirbat Şārūrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Şārūrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Şārūrah, nhiều khách sạn ở Khirbat Şārūrah, dân số ở Khirbat Şārūrah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Şārūrah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:32
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Şārūrah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Khirbat Şārūrah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°24'10" 31.4029 |
Kinh độ | 35°9'3" 35.1507 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,656 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,286 |
Sân bay gần Khirbat Şārūrah, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 72 km 44 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 85 km 53 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 87 km 54 ml | |
HFA | Haifa Airport | 157 km 98 ml | |
URY | Gurayat Airport | 202 km 125 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 257 km 160 ml |