Thời gian hiện tại ở Sannīryā, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Sannīryā. Đánh bẩy Sannīryā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sannīryā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sannīryā, nhiều khách sạn ở Sannīryā, dân số ở Sannīryā, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Sannīryā, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:35
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sannīryā, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Sannīryā, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°7'44" 32.1288 |
Kinh độ | 35°2'47" 35.0465 |
Dân số | 2,887 |
Tính số lượt xem | 2,920 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,604 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,226 |
Sân bay gần Sannīryā, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 22 km 14 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 25 km 15 ml | |
HFA | Haifa Airport | 76 km 47 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 100 km 62 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 193 km 120 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 198 km 123 ml |