Thời gian hiện tại ở Qarāwat Banī Ḩasan, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Qarāwat Banī Ḩasan. Đánh bẩy Qarāwat Banī Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarāwat Banī Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarāwat Banī Ḩasan, nhiều khách sạn ở Qarāwat Banī Ḩasan, dân số ở Qarāwat Banī Ḩasan, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Qarāwat Banī Ḩasan, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:43
:03 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarāwat Banī Ḩasan, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Qarāwat Banī Ḩasan, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°7'33" 32.1257 |
Kinh độ | 35°6'2" 35.1006 |
Dân số | 3,761 |
Tính số lượt xem | 3,795 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,425 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,012 |
Sân bay gần Qarāwat Banī Ḩasan, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 26 km 16 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 30 km 18 ml | |
HFA | Haifa Airport | 77 km 48 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 193 km 120 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 195 km 121 ml |