Thời gian hiện tại ở Şarţah, Salfit, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – Salfit, West Bank – Şarţah. Đánh bẩy Şarţah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şarţah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şarţah, nhiều khách sạn ở Şarţah, dân số ở Şarţah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Şarţah, Salfit, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:53
:44 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şarţah, Salfit, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Şarţah, Salfit, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°6'16" 32.1045 |
Kinh độ | 35°5'31" 35.092 |
Dân số | 2,528 |
Tính số lượt xem | 2,567 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,553 |
Về Salfit, West Bank, Palestine
Dân số | 70,727 |
Tính số lượt xem | 824 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,165 |
Sân bay gần Şarţah, Salfit, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 24 km 15 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 29 km 18 ml | |
HFA | Haifa Airport | 79 km 49 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 95 km 59 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 195 km 121 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 197 km 122 ml |