Thời gian hiện tại ở Ar Ramāḑīn, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Ar Ramāḑīn. Đánh bẩy Ar Ramāḑīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Ramāḑīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Ramāḑīn, nhiều khách sạn ở Ar Ramāḑīn, dân số ở Ar Ramāḑīn, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Ar Ramāḑīn, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:29
:56 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Ramāḑīn, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ar Ramāḑīn, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 31°22'46" 31.3795 |
Kinh độ | 34°54'45" 34.9125 |
Dân số | 3,232 |
Tính số lượt xem | 3,269 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,572 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,187 |
Sân bay gần Ar Ramāḑīn, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 69 km 43 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 82 km 51 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 109 km 68 ml | |
HFA | Haifa Airport | 160 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 271 km 169 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 278 km 172 ml |