Thời gian hiện tại ở Khirbat Muşţafá Abū Jābir, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Muşţafá Abū Jābir. Đánh bẩy Khirbat Muşţafá Abū Jābir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Muşţafá Abū Jābir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Muşţafá Abū Jābir, nhiều khách sạn ở Khirbat Muşţafá Abū Jābir, dân số ở Khirbat Muşţafá Abū Jābir, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Muşţafá Abū Jābir, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:34
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Muşţafá Abū Jābir, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Khirbat Muşţafá Abū Jābir, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°8'55" 32.1486 |
Kinh độ | 35°0'3" 35.0008 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,148 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,938 |
Sân bay gần Khirbat Muşţafá Abū Jābir, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 21 km 13 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 21 km 13 ml | |
HFA | Haifa Airport | 74 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 105 km 65 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 192 km 119 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 199 km 124 ml |