Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑab‘ah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Aḑ Ḑab‘ah. Đánh bẩy Aḑ Ḑab‘ah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑab‘ah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑab‘ah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑab‘ah, dân số ở Aḑ Ḑab‘ah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑab‘ah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:23
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑab‘ah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:39 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Aḑ Ḑab‘ah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°9'30" 32.1584 |
Kinh độ | 35°0'35" 35.0096 |
Dân số | 331 |
Tính số lượt xem | 361 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,960 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,682 |
Sân bay gần Aḑ Ḑab‘ah, West Bank, Palestine
SDV | Dov Hoz Airport | 22 km 13 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 22 km 14 ml | |
HFA | Haifa Airport | 73 km 45 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 104 km 65 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 191 km 119 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 198 km 123 ml |