Thời gian hiện tại ở Khirbat ‘Aţūf, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat ‘Aţūf. Đánh bẩy Khirbat ‘Aţūf mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat ‘Aţūf mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat ‘Aţūf, nhiều khách sạn ở Khirbat ‘Aţūf, dân số ở Khirbat ‘Aţūf, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat ‘Aţūf, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:42
:26 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat ‘Aţūf, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về Khirbat ‘Aţūf, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°15'47" 32.263 |
Kinh độ | 35°26'15" 35.4376 |
Dân số | 168 |
Tính số lượt xem | 206 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 37,698 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,333 |
Sân bay gần Khirbat ‘Aţūf, West Bank, Palestine
TLV | Ben Gurion International Airport | 61 km 38 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 64 km 40 ml | |
HFA | Haifa Airport | 72 km 44 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 80 km 49 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 162 km 101 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 174 km 108 ml |