Thời gian hiện tại ở Khirbat Tall al Ḩimmah, West Bank, Palestine
Giờ địa phương hiện tại ở Palestine – West Bank – Khirbat Tall al Ḩimmah. Đánh bẩy Khirbat Tall al Ḩimmah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Tall al Ḩimmah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Tall al Ḩimmah, nhiều khách sạn ở Khirbat Tall al Ḩimmah, dân số ở Khirbat Tall al Ḩimmah, mã điện thoại ở Palestine, mã tiền tệ ở Palestine.
Thời gian chính xác ở Khirbat Tall al Ḩimmah, West Bank, Palestine
Múi giờ "Asia/Hebron"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:07
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Tall al Ḩimmah, West Bank, Palestine
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khirbat Tall al Ḩimmah, West Bank, Palestine
Vĩ độ | 32°22'16" 32.371 |
Kinh độ | 35°30'4" 35.5012 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về West Bank, Palestine
Dân số | 2,771,681 |
Tính số lượt xem | 38,105 |
Về Palestine
Mã quốc gia ISO | PS |
Khu vực của đất nước | 5,970 km2 |
Dân số | 3,800,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .PS |
Mã tiền tệ | ILS |
Mã điện thoại | 970 |
Tính số lượt xem | 48,882 |
Sân bay gần Khirbat Tall al Ḩimmah, West Bank, Palestine
HFA | Haifa Airport | 65 km 41 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 72 km 45 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 73 km 46 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 86 km 53 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 149 km 93 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 162 km 101 ml |